Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
nứt mắt


Còn rất bé (so với một điều xấu mà mình làm): Mới nứt mắt mà đã hút thuốc.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.